Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 17.5 | |
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 17 | |
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 17 | |
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 16.5 | |
7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 16.5 | |
7520206 | Kỹ thuật biển | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 16.5 |
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 16.5