Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7480201B | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | C01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | ĐT THPT | C01 | 17.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520103MP | Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | C01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | C01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | ĐT THPT | C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | ĐT THPT | D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520206 | Kỹ thuật biển | ĐT THPT | C01 | 16.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7840106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: