Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTD0120
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201ACông nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201BCông nghệ thông tin Việt Nhật ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTC0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520103Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)ĐT THPTC0117.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520103MPCơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTC0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTC0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520122Kỹ thuật tàu thủyĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)ĐT THPTD0118.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520206Kỹ thuật biểnĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7580201Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7840106Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)ĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7520103MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: