Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | |||||
2 | Kinh doanh quốc tế | |||||
3 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
4 | Kế toán | |||||
5 | Luật Kinh tế | C00; C01; X01 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | |||||
2 | Kinh doanh quốc tế | |||||
3 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
4 | Kế toán | |||||
5 | Luật Kinh tế | C00; C01; X01 | 21.2 |