Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; A08; A09; A10; C03; C04; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: