Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20.75 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT | A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02 | 21 | |||
3 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20.5 | |||
4 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 | |||
5 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46 | 20 |