Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C14; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C14; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | ||||
V-SAT | A01; C03; C14; C04; C01; D01 | ||||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03 | ||||
Ưu Tiên | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
7510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510102_NB | Công nghệ công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024: