Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Truyền thông đa phương tiệnA01; C01; C03; C04; C14; D01; X0114
2Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X0214
3Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
4Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
5Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
6Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
7Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
10Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
12Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
13Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
14Kỹ thuật RobotA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
15Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Truyền thông đa phương tiệnA01; C01; C03; C04; C14; D01; X0118
2Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X0218
3Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
4Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
5Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
6Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
7Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
10Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
12Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
13Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
14Kỹ thuật RobotA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
15Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118