Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - HUCE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - HUCE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý dự án (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.55
2Khoa học dữ liệu (*)A00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625
3Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.5
4Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)A00; A01; C01; D01; D07; X0622.7
5Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.6
6Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)A00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.1
7Công nghệ thông tin/ An toàn thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2625.35
8Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D07; X06; X2623.6
9Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1423.3
10Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626
11Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.6
12Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.2
13Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D07; X0625.6
14Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựngA00; A01; C01; D07; X0623.4
15Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điệnA00; A01; C01; D07; X0625.3
16Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D07; X0625.4
17Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D07; X0625.75
18Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; X0627
19Kỹ thuật vật liệuA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1424.3
20Kỹ thuật Môi trườngA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1423
21Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X0623.85
22Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệpA00; A01; C01; D07; D24; D29; X0624
23Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trìnhA00; A01; C01; D07; X0623.25
24Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X0623.85
25Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủyA00; A01; C01; D01; D07; X0622.5
26Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biểnA00; A01; C01; D01; D07; X0622.4
27Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)A00; A01; C01; D07; D24; D29; X0621
28Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)A00; A01; C01; D01; D07; X0622
29Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đườngA00; A01; C01; D01; D07; X0623
30Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thịA00; A01; C01; D01; D07; X0622.45
31Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nướcA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1421.65
32Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.9
33Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.1
34Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2623.65
35Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2623.5
36Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2624.35

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lý dự án (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.92
2Khoa học dữ liệu (*)A00; A01; C01; D01; D07; X06; X2626.25
3Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2626.63
4Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)A00; A01; C01; D01; D07; X0624.53
5Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2626.7
6Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)A00; A01; C01; D01; D07; X06; X2626.33
7Công nghệ thông tin/ An toàn thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2626.52
8Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D07; X06; X2625.2
9Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1424.98
10Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2627
11Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626.7
12Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626.4
13Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D07; X0626.7
14Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựngA00; A01; C01; D07; X0625.05
15Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điệnA00; A01; C01; D07; X0626.48
16Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D07; X0626.55
17Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D07; X0626.82
18Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; X0627.75
19Kỹ thuật vật liệuA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1422.39
20Kỹ thuật Môi trườngA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1424.75
21Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X0625.39
22Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệpA00; A01; C01; D07; D24; D29; X0625.5
23Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trìnhA00; A01; C01; D07; X0624.94
24Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X0625.39
25Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủyA00; A01; C01; D01; D07; X0624.38
26Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biểnA00; A01; C01; D01; D07; X0624.31
27Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)A00; A01; C01; D07; D24; D29; X0623.79
28Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)A00; A01; C01; D01; D07; X0624.16
29Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đườngA00; A01; C01; D01; D07; X0624.75
30Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thịA00; A01; C01; D01; D07; X0624.34
31Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nướcA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X1424.03
32Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2626.18
33Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thịA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.58
34Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sảnA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.24
35Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.13
36Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X2625.77