Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101-DN | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7340122-DN | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7480201-DN | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7510205-DN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7510605-DN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7580201-DN | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7580205-DN | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7580213-DN | Kỹ thuật Cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7580302-DN | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Mã ngành: 7340101-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580302-DN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15