Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02; C14; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | |||
Học Bạ | B03; C02; C14; D01 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 15 | |||
Học Bạ | B03; C02 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024: