Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340129Quản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTD0120
ĐT THPTB00; C02; D07
ĐGNL HCMB00; D01; C02; D07
Học BạD0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB00; C02; D07
Kết HợpB00; D01; C02; D07
Ưu TiênD0124
Ưu TiênB00; C02; D07
7819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcĐT THPTD07; B0017
ĐT THPTD01; C02
ĐGNL HCMB00; D01; C02; D07
Học BạD07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; C02
Kết HợpB00; D01; C02; D07
Ưu TiênD07; B0024
Ưu TiênD01; C02
7819010Khoa học chế biến món ănĐT THPTD07; B0017.5
ĐT THPTD01; C02
ĐGNL HCMB00; D01; C02; D07
Học BạD07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; C02
Kết HợpB00; D01; C02; D07
Ưu TiênD07; B0024
Ưu TiênD01; C02
Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024: