Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
| 2 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A01; B00; C02; D07 | 19 | |||
| 3 | Khoa học chế biến món ăn | A01; B00; C02; D07 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 22.5 | |||
| 2 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A01; B00; C02; D07 | 21 | |||
| 3 | Khoa học chế biến món ăn | A01; B00; C02; D07 | 23 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 22 | |||