Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C02 - DUT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C02 - DUT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A01; B00; C02; D07; D0821.5
A00; A01; B00; C02; D07; D0821.5
2Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcA00; A01; B00; C02; D07; D0823.48
A00; A01; B00; C02; D07; D0823.48
3Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; A01; C01; C02; D01; D0721.35
A00; A01; C01; C02; D01; D0721.35
4Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; C02; D07; X1124.17
A00; A01; B00; C02; D07; X1124.17
5Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; C02; D07; D0821.1
A00; A01; B00; C02; D07; D0821.1

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; D07; A01; C01; C02; D0125.22
A00; D07; A01; C01; C02; D0125.22
2Kỹ thuật hóa họcA00; D07; B00; X06; C02; X1126.88
A00; D07; B00; X06; C02; X1126.88
3Công nghệ thực phẩmB00; B08; D07; A00; A01; C0225.08
B00; B08; D07; A00; A01; C0225.08