Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |||
| 2 | Thương mại điện tử | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |||
| 3 | Kế toán | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | |||
| 5 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | |||
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |||