Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; D07; B0025.99
ĐT THPTC02
Học BạA00; D07; B0028.84Giỏi
Học BạC02
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.24
ĐT THPTD07; C02
Học BạA00; B0027.1Giỏi
Học BạD07; C02
7140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcĐT THPTD0126.5
ĐT THPTC01; C02; X02; X03
Học BạD0123.75Giỏi
Học BạC01; C02; X02; X03
7310401Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàngĐT THPTD0125.41
ĐT THPTC02; B03; C03; C04; C14; X01
Học BạD0126.25
Học BạC02; B03; C03; C04; C14; X01
7440112Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trườngĐT THPTA00; D07; B0021.3
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; D07; B0023.7
Học BạC02; X11
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD0124.68
ĐT THPTB03; C03; C04; C02; C14; X01
Học BạD0124.75
Học BạB03; C03; C04; C02; C14; X01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; B0321.15
ĐT THPTX04; D01; C02
Học BạC04; B0319
Học BạX04; D01; C02
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.84

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: 1. Tâm lý học trường học và tổ chức 2. Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: 1. Tâm lý học trường học và tổ chức 2. Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C02; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C02; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; B03

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X04; D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X04; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: