Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C02 - DTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C02 - DTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Thiết kế Đồ họaA00; A01; D01; C01; C02; V0115
2Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; V0115
3Ngành Thiết kế Thời trangA00; A01; D01; C01; C02; V0115
4Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
5Ngành Khoa học Dữ liệuA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
6Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
7Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng MỹA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
8Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
9Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)A00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
10Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
11Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
12Ngành Trí tuệ Nhân tạoA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
13Ngành An toàn Thông tinA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
14Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
15Ngành Công nghệ Chế tạo MáyA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
16Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
17Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
18Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A00;  A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 15
19Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02151614
20Ngành Kỹ thuật ĐiệnA00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
21Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa A00;  A01; C01; C02; D01; X26 15
22Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; X26 15
23Ngành Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B03; C01; C0215
24Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; C01; C0215
25Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C0215

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Thiết kế Đồ họaA00; A01; D01; C01; C02; V0118
2Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; V0118
3Ngành Thiết kế Thời trangA00; A01; D01; C01; C02; V01181818
4Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01; X26 181818
5Ngành Khoa học Dữ liệuA00;  A01; C01; C02; D01; X26 1818
6Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhA00;  A01; C01; C02; D01; X26 181818
7Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng MỹA00; A01; C01; C02; D01; X26 18
8Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuA00;  A01; C01; C02; D01; X26 181818
9Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)A00;  A01; C01; C02; D01; X26 18
10Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01; X26 18
11Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; X26 18
12Ngành Trí tuệ Nhân tạoA00;  A01; C01; C02; D01; X26 1818
13Ngành An toàn Thông tinA00;  A01; C01; C02; D01; X26 18
14Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01; X26 18
15Ngành Công nghệ Chế tạo MáyA00;  A01; C01; C02; D01; X26 18
16Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00;  A01; C01; C02; D01; X26 18
17Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; X26 18
18Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A00;  A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 181818
19Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02181818
20Ngành Kỹ thuật ĐiệnA00;  A01; C01; C02; D01; X26 1818
21Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa A00;  A01; C01; C02; D01; X26 18
22Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt NhậtA00; A01; C01; C02; D01; X26 18
23Ngành Công nghệ Thực phẩm A00; A02; B00; B03; C01; C0218
24Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt NhậtA00; A02; B00; B03; C01; C0218
25Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02181818