Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaHọc BạA01; V01; C02; D0118
7210404Thiết kế thời trangHọc BạA00; V01; C02; D0118
7310104Kinh tế đầu tưHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340101Quản trị kinh doanhHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340115MarketingHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340121Kinh doanh thương mạiHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340122Thương mại điện tửHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340201Tài chính - Ngân hàngHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340301Kế toánHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340302Kiểm toánHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340404Quản trị nhân lựcHọc BạA00; C01; C02; D0118
7340405Hệ thống thông tin quản lýHọc BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
7460108Khoa học dữ liệuHọc BạA00; C01; C02; D0118
7480101Khoa học máy tinhHọc BạA00; C01; C02; D0118
7480102Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệuHọc BạA00; C01; C02; D0118
7480103Kỹ thuật phần mềm*Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
7480107Trí tuệ Nhân tạoHọc BạA00; C01; C02; D0118
7480202An toàn Thông tinHọc BạA00; C01; C02; D0118
7510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngHọc BạA00; C01; C02; D0118
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôHọc BạA00; C01; C02; D0118
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử *Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A16; B00; C0216
Học BạA00; C01; C02; B0018
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; C01; C02; D0118
7520202Kỹ thuật Y sinhHọc BạA00; B00; B03; C0218
7520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaHọc BạA00; C01; C02; D0118
7540101Công nghệ thực phẩmHọc BạA00; C01; C02; B0018
7580201Kỹ thuật xây dựngHọc BạA00; C01; C02; D0118
7720201DượcHọc BạA00; B00; B03; C0224HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
7720301Điều dưỡngHọc BạA00; B00; B03; C0219.5HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngHọc BạA00; C01; C02; B0018
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm*

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử *

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18