Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Ngành Thiết kế Đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; C01; C02; V01
Học BạA00; A01; D01; C01; C02; V01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7210403Ngành Thiết kế đồ họa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; V01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; V01
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; V01
7210404Ngành Thiết kế Thời trangĐT THPTA00; V01; D0116
ĐT THPTA01; C01; C02
Học BạA00; V01; C02; D0118
Học BạA01; C01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7340405Ngành Hệ thống Thông tin Quản lýĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7460108Ngành Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101 (LK)Ngành Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480102Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480107Ngành Trí tuệ Nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tin ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Chế tạo MáyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510301Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510406Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; C0216
ĐT THPTA02; B03; C01
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7510205Ngành Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩm ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7850101Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B03; C01; C02
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: