Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | Học Bạ | A01; V01; C02; D01 | 18 | |
7210404 | Thiết kế thời trang | Học Bạ | A00; V01; C02; D01 | 18 | |
7310104 | Kinh tế đầu tư | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340115 | Marketing | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340121 | Kinh doanh thương mại | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340122 | Thương mại điện tử | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340301 | Kế toán | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340302 | Kiểm toán | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340404 | Quản trị nhân lực | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
7460108 | Khoa học dữ liệu | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480101 | Khoa học máy tinh | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm* | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
7480107 | Trí tuệ Nhân tạo | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480202 | An toàn Thông tin | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử * | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A16; B00; C02 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7520202 | Kỹ thuật Y sinh | Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 18 | |
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7720201 | Dược | Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
7720301 | Điều dưỡng | Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 19.5 | HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; V01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18