Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | C01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | C01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | C01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520141 | Công nghệ ô tô điện | ĐT THPT | C01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C04 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
V-SAT | D01; C01; C02; C03; C04 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520141
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520141
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520141
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: