Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 3 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 4 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 15 | |||
| 5 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | |||
| 6 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | |||
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||
| 4 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 18 | |||
| 5 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 21 | |||
| 6 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | |||
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||