Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTC01; D0121
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7480202An toàn thông tinĐT THPTC01; D0118
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTC01; D0120
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7510209Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7520141Công nghệ ô tô điệnĐT THPTC01; D0119
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC02; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C02; C03; C04
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC02; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C02; C03; C04
V-SATD01; C01; C02; C03; C04
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: