Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C02 - UHD - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C02 - UHD - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1 Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0123.85
2 Giáo dục Chính trịA00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X7025.73
3 Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D0723.77
4 Sư phạm Tin họcA00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D0122.2
5 Sư phạm Hoá họcA00; B00; C02; D07; D1221.8
6 Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D0722.55
7 Kinh tếA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
8 Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
9 MarketingA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
10 Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
11 Kế toánA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
12 Quản trị văn phòngA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115
13 Toán họcA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D0720.5
14 Công nghệ thông tinA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0115
15 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0715
16 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D0115
17 Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X0115

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1 Giáo dục Tiểu họcA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0123.85Điểm đã quy đổi
2 Giáo dục Chính trịA00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X7025.73Điểm đã quy đổi
3 Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D0723.77Điểm đã quy đổi
4 Sư phạm Tin họcA00; A01; A02; B00; C02; D01; A12; C0122.2Điểm đã quy đổi
5 Sư phạm Hoá họcA00; B00; C02; D07; D1221.8Điểm đã quy đổi
6 Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D0722.55Điểm đã quy đổi
7 Kinh tếA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
8 Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
9 MarketingA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
10 Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
11 Kế toánA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
12 Quản trị văn phòngA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi
13 Toán họcA00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D0720.5Điểm đã quy đổi
14 Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C0115Điểm đã quy đổi
15 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D0715Điểm đã quy đổi
16 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C0115Điểm đã quy đổi
17 Kỹ thuật điệnA00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C0115Điểm đã quy đổi