Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | C02 | 16.05 | 15 | 15 | |
| 2 | Nông nghiệp | C02 | 15.68 | |||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 15.68 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01 | 15 | 16 | ||
| 2 | Nông nghiệp | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | |||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | |||