Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07; C02 | ||||
7440112 | Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
Điểm chuẩn 2024: