Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401A | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | ||||
7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18.71 | |||
Học Bạ | C02; D07 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17.05 | |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20.63 | |||
Học Bạ | C02; D07 | ||||
7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18.4 | |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 23.21 | |||
Học Bạ | C02; D07 | ||||
7540102A | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15.9 | |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | B00; C02; D07 |
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.71
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.63
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Mã ngành: 7540102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.21
Mã ngành: 7540102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: