Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401ACông nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D01; C02; D07
Học BạA00; A01; B00; D01; C02; D07
7510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115.4
ĐT THPTC02; D07
Học BạA00; A01; B00; D0118.71
Học BạC02; D07
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117.05
ĐT THPTC02; D07
Học BạA00; A01; B00; D0120.63
Học BạC02; D07
7540102Kỹ thuật thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0118.4
ĐT THPTC02; D07
Học BạA00; A01; B00; D0123.21
Học BạC02; D07
7540102AKỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115.9
ĐT THPTC02; D07
Học BạA00; A01; D0122.4
Học BạB00; C02; D07
Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.71

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.63

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.21

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: