Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A06; B02; C02 | 15 | |
ĐT THPT | X10; X14; D01 | ||||
ĐGNL HCM | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A06; B02; C02 | 16.5 | |||
Học Bạ | X10; X14; D01 | ||||
V-SAT | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 21 | |
ĐT THPT | D08; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; C02; D08; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 0 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 | ||
Học Bạ | D08; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; D07; C02; D08; A02 |
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02
Điểm chuẩn 2024: