Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên

Mã trường: DTK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480106Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0721
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510201Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)ĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)ĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520103Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520107Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520114Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)ĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520201Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520207Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)ĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTC01; C02; D01; D07
Học BạA00; A0122
Học BạC01; C02; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520309Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520320Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)ĐT THPTD01; D0716
ĐT THPTA01; B03; C01; C02
Học BạD01; D0718
Học BạA01; B03; C01; C02
Ưu TiênA01; B03; C01; C02; D01; D07
V-SATA01; B03; C01; C02; D01; D07
7580201Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7905218Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7905228Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
Ưu TiênA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7905228

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: