Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19.5 | |||
| 2 | Công nghệ sản xuất tự động | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20 | |||
| 3 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | |||
| 7 | Cơ khí chế tạo máy | |||||
| 8 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 9 | Kỹ thuật cơ điện tử | |||||
| 10 | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||||
| 11 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.25 | |||
| 12 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | |||
| 13 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 14 | Kỹ thuật môi trường | A00; B03; C01; C02; D01; D07 | 15 | |||
| 15 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 16 | Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 18 | |||
| 17 | Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Công nghệ sản xuất tự động | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | ||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | Điểm đã quy đổi | ||
| 7 | Cơ khí chế tạo máy | |||||
| 8 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 9 | Kỹ thuật cơ điện tử | |||||
| 10 | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||||
| 11 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.25 | Điểm đã quy đổi | ||
| 12 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | Điểm đã quy đổi | ||
| 13 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 14 | Kỹ thuật môi trường | A00; B03; C01; C02; D01; D07 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
| 15 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 16 | Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
| 17 | Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 17 | Điểm đã quy đổi | ||