Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên

Mã trường: DTK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0721
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510201Công nghệ sản xuất tự độngĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520103Cơ khí chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520107Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520116Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520207Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạchĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTA00; A01; D01; D0724
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTC01; C02; D01; D07
Học BạA00; A0122
Học BạC01; C02; D01; D07
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520309Kỹ thuật vật liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D01; D0716
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạA00; D01; D0718
Học BạB03; C01; C02
V-SATA00; B03; C01; C02; D01; D07
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7905218Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
7905228Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; D07
Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sản xuất tự động

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sản xuất tự động

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sản xuất tự động

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ sản xuất tự động

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sản xuất tự động

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh

Mã ngành: 7520116

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch

Mã ngành: 7520207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7905228

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: