Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320205Quản lý thông tinĐT THPTD01; D84; A07; C0215
Học BạD01; D84; A07; C0215
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; B00; C02; A0115
Học BạA00; B00; C02; A0115
7340301Tài chính - Kế toánĐT THPTA00; B00; C0215
Học BạA00; B00; C0215
7480201Công nghệ và đổi mới sáng tạoĐT THPTA00; B00; C02; A0115
Học BạA00; B00; C02; A0115
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0115
Học BạA00; B00; C02; D0115
7549002Dược liệu và hợp chất thiên nhiênĐT THPTA00; B00; C0215
Học BạA00; B00; C0215
7620101Nông nghiệp công nghệ caoĐT THPTA00; B00; C0215
Học BạA00; B00; C0215
7620105Chăn nuôi thú yĐT THPTA00; B00; C02; D0115
Học BạA00; B00; C02; D0115
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C0215
Học BạA00; B00; C0215
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C0215
Học BạA00; B00; C0215
7620205Lâm sinhĐT THPTA00; B00; C0215
Học BạA00; B00; C0215
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C02; D0115
Học BạA00; B00; C02; D0115
Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D84; A07; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D84; A07; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15