Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 16 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 16 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 16 |
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16