Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
Học BạC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
V-SATC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; A01; D01; D1517
ĐT THPTC01; C02; C14; D10; D05
Học BạC00; A01; D01; D1517
Học BạC01; C02; C14; D10; D05
V-SATC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; B08; D10; D0117
ĐT THPTB02; D04; D07; C02
Học BạB00; B08; D10; D0117
Học BạB02; D04; D07; C02
V-SATB00; B02; B08; D01; D10; D04; D07; C02
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C14; D10; D05

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C14; D10; D05

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; D04; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; D04; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B02; B08; D01; D10; D04; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: