Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | 16 | ||
| 2 | Điều dưỡng | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | 18 | ||
| A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | 18 | ||||
| A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 18 | 18 | ||||
| 2 | Điều dưỡng | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 | 19.5 | |||