Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | 15.5 | |||
| 2 | Dược học | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | 19 | |||
| 3 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | 17.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | 17 | |||
| 2 | Dược học | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | 16 | |||
| 3 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | 19 | |||