Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C02; C04; D01; M00 | 25.13 | |||
| 2 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; X11 | 25.8 | |||
| 3 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | |||
| 5 | Kỹ thuật điện | B03; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
| 6 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 7 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 8 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 9 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 10 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | |||
| 3 | Kỹ thuật điện | B03; C01; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
| 4 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C01; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 5 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 6 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 7 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
| 8 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||