Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; M00 | 28.42 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01; M00 | 28.63 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||
Học Bạ | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; D01 | ||||
7620106 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: