Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; M0028.42
ĐT THPTB03; C02; C04
Học BạD01; M0028.63
Học BạB03; C02; C04
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
7460101Toán họcĐT THPTC01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạD0120
Học BạB03; C01; C02; C04
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTB03; C01; C02; C04; D01
Học BạB03; C01; C02; C04; D01
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.63

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024: