Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 | 24 | |||
| 2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; C01; C02; D01; D07 | 23.3 | |||
| 3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 21.75 | |||
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07 | 22.52 | |||
| 5 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | |||
| 7 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 18 | |||
| 3 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 18 | |||