Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN04Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTToán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0124Đợt 2
Học BạToán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14
HVN05Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTToán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0124Đợt 2
Học BạToán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14
HVN06Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTToán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0125Đợt 2
Học BạToán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14
HVN07Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; D0125.25
ĐT THPTA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; D0124Đợt 2
Học BạA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
HVN08Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịchĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; D0122Đợt 2
Học BạA01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
HVN11Kinh tế và Quản lýĐT THPTA00; C0418
ĐT THPTA01; C01; C02; C03; C14
Học BạA00; C0423Đợt 2
Học BạA01; C01; C02; C03; C14
Kết HợpA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14
HVN14Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0123Đợt 2
Học BạC01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14
HVN15Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trườngĐT THPTA00; A01; D0116.5
ĐT THPTC01; A07; C02; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; D0122Đợt 2
Học BạC01; A07; C02; C03; C04; C14
Kết HợpA00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
HVN18Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; D0122.25
ĐT THPTToán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ
Học BạA00; A01; D0125Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Học BạToán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ
Kết HợpA00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C01; D01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; Toán; Lí; Công nghệ; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; Toán; Văn; Tin; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Lí; Công nghệ; C01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C01; D01; C02; C03; C04; Toán; Văn; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024: