Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 20.15 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | 23.04 | 19.8 | 15 | |
| 4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.89 | 22.15 | 21.15 | |
| 5 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 20.98 | 20.35 | 18.7 | |
| 6 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | 23.26 | 20 | 21.75 | |
| 7 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 20.95 | 21.25 | 15 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
| 10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 11 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||
| 12 | Công nghệ thực phẩm | |||||
| 13 | Quản lý xây dựng | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X05; X06 | 22.96 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | 25.62 | 21.9 | 18.18 | |
| 4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 26.34 | 26.31 | 26.36 | |
| 5 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.73 | 22.4 | 18.04 | |
| 6 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | 25.8 | 25.23 | 24.8 | |
| 7 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X01; X05; X06 | 23.7 | 22.55 | 18.3 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
| 10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 11 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | |||||
| 12 | Công nghệ thực phẩm | |||||
| 13 | Quản lý xây dựng | |||||