Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; C01; D0122.3
ĐT THPTA01; C02; D07; X05; X06
Học BạA00; C01; D0122.4
Học BạA01; C02; D07; X05; X06
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0123.75
ĐT THPTC02; A03; A04; X05; X06
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạC02; A03; A04; X05; X06
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; C0219.8
ĐT THPTC05; C08; D07; D12; X10
Học BạA00; B00; C0221.9
Học BạC05; C08; D07; D12; X10
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; C02; D0122.15
ĐT THPTA01; X01; X05; X06
Học BạA00; C01; C02; D0126.31
Học BạA01; X01; X05; X06
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0120.35
ĐT THPTA01; X01; X05; X06
Học BạA00; C01; C02; D0122.4
Học BạA01; X01; X05; X06
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C0220
ĐT THPTB03; B08; C08; D07; X10
Học BạA00; B00; C0225.23
Học BạB03; B08; C08; D07; X10
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; C01; C02; D0121.25
ĐT THPTA01; X01; X05; X06
Học BạA00; C01; C02; D0122.55
Học BạA01; X01; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: