Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C01; C02; D0123.43
Học BạA00; C01; C02; D0124.1
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; C01; C02; D0121.35
Học BạA00; C01; C02; D0125.52
7340301Kế toánĐT THPTA00; C01; C02; D0123.19
Học BạA00; C01; C02; D0124.88
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B00; C02; D0115.45
Học BạA02; B00; C02; D0124.3
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A11; B00; C0219.8
Học BạA00; A11; B00; C0221.9
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0122.3
Học BạA00; C01; C02; D0124
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; C02; D0122.15
Học BạA00; C01; C02; D0126.31
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0120.35
Học BạA00; C01; C02; D0122.4
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0120
Học BạA00; B00; C02; D0125.23
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; C01; C02; D0121.25
Học BạA00; C01; C02; D0122.55
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55