Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 16 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 19 | |||
| 3 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 19 | |||
| 4 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 5 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 15.5 | |||
| 6 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 7 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 17 | |||
| 8 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 9 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 10 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 11 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 20 | |||
| 12 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 19.5 | |||
| 13 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 14 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 15 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07 | 15 | |||
| 16 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 21 | |||
| 17 | Hoá dược | A00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07 | 19 | |||
| 18 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Địa tin học | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 18.8 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 21.2 | |||
| 3 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 21.2 | |||
| 4 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 5 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 18.4 | |||
| 6 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 7 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 19.6 | |||
| 8 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 18.8 | |||
| 9 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 10 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 11 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; C02; C03; C04; D01; D10 | 22 | |||
| 12 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 21.6 | |||
| 13 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 18.8 | |||
| 14 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 15 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07 | 18 | |||
| 16 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 22.8 | |||
| 17 | Hoá dược | A00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07 | 21.2 | |||
| 18 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||