Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTC04; C02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạC04; C02
Kết HợpA00; B00; C04; C02; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; C04; C02; D07; D08
7620105CChăn nuôi (CTNC)ĐT THPTA00; B00; D07; D0816Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCMA00; B00; B03; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Kết HợpA00; B00; B03; C02; D07; D08
Ưu TiênA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101TThú y (CTTT)ĐT THPTA00; B00; D0725Chương trình tiên tiến
ĐT THPTB03; B08; C02
ĐGNL HCMA00; B00; B03; B08; D07; C02
Học BạA00; B00; D0727
Học BạB03; B08; C02
Kết HợpA00; B00; B03; B08; D07; C02
Ưu TiênA00; B00; B03; B08; D07; C02
Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (CTNC)

Mã ngành: 7620105C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CTTT)

Mã ngành: 7640101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: