Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.26 | |||
| 2 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.26 | |||
| 3 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | |||
| 4 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 22.79 | |||
| 2 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 22.79 | |||
| 3 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 27.73 | |||
| 4 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 27.73 | |||