Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; C02; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | C04; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; C04; C02; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; C02; D07; D08 | ||||
7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7640101T | Thú y (CTTT) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B03; B08; D07; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 27 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; B08; D07; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; B08; D07; C02 |
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: