Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
7310109Kinh tế sốĐT THPTD01; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạD01; C01; C02; C03; C04; X01
7420204Khoa học y sinhĐT THPTA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Học BạA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
7510401Công nghệ kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02
Học BạA00; B00; C02; D07
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02
Học BạA00; B00; C02; D07
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD01; C02
Học BạA00; B00; D01; C02
Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: