Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||
Học Bạ | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
7420204 | Khoa học y sinh | ĐT THPT | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; C02 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: