Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học y sinh | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 17 | |||
| 2 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 22.5 | |||
| 3 | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 21 | |||
| 4 | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 22.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học y sinh | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 21.79 | |||
| 2 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 25.2 | |||
| 3 | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 24.38 | |||
| 4 | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 25.2 | |||