Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 23.28 | Nhóm 3 | ||
| 2 | Sư phạm Hóa học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 24.75 | 25.81 | 24.15 | Nhóm 3 |
| 3 | Công nghệ sinh học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.75 | Nhóm 3 | ||
| 5 | Công nghệ thực phẩm | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
| 6 | Công nghệ sau thu hoạch | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
| 7 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
| 8 | Khoa học cây trồng | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
| 9 | Bảo vệ thực vật | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
| 10 | Thú y | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 19.5 | Nhóm 3 | ||