Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; C01; C02; X02; X06; X10 | 24.25 | |||
| 2 | Hóa học | C02 | 25.87 | |||
| 3 | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | C02 | 24.25 | |||
| 4 | Khoa học Vật liệu | C01; C02 | 24.1 | |||
| 5 | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | C01; C02 | 23.35 | |||
| 6 | Nhóm ngành Địa chất học | A07; C01; C02; C04; X02 | 22.55 | |||
| 7 | Khoa học Môi trường | C02 | 21.81 | |||
| 8 | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | C02 | 20 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | C02 | 25.08 | |||
| 10 | Công nghệ Vật liệu | C01; C02 | 24.86 | |||
| 11 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | C02 | 22 | |||
| 12 | Kỹ thuật địa chất | C01; C02; C04 | 22.95 | |||
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 22.25 | |||