Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.85 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19.7 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02 |
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: