Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | C02 | 27.98 | |||
| 2 | Sư phạm Hóa học | C02 | 27.18 | |||
| 3 | Công nghệ sinh học | C02 | 16.89 | |||
| 4 | Khoa học môi trường | C02 | 14.57 | |||
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 19.68 | |||
| 6 | Công nghệ thực phẩm | C02 | 18.5 | |||
| 7 | Kỹ thuật xây dựng | C02 | 15.91 | |||
| 8 | Khoa học đất | C02 | 14.99 | |||
| 9 | Nông học | C02 | 16.68 | |||
| 10 | Nuôi trồng thủy sản | C02 | 14.85 | |||
| 11 | Thú y | C02 | 18.53 | |||
| 12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 14.78 | |||
| 13 | Quản lý đất đai | C02 | 16.03 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |||
| 2 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | |||
| 3 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | |||
| 4 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | |||
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | |||
| 6 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | |||
| 7 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | |||
| 8 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |||
| 9 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | |||
| 10 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | |||
| 11 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |||
| 12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | |||
| 13 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 | |||