Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 26.33 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 29.6 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.94 | |
ĐT THPT | C02; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 29.36 | |||
Học Bạ | C02; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; B00; C02; D07; X10; X11 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C02; D08 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.21 | |
ĐT THPT | C01; C02; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.4 | |||
Học Bạ | C01; C02; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 18.3 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 25.85 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
Học Bạ | C02; X03 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | ||||
7620103 | Khoa học đất | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24.11 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; B08; C02; C08 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 22.45 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.1 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; C01; C02; D07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.36
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.11
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: