Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C02 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C02 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcC0227.98
2Sư phạm Hóa họcC0227.18
3Công nghệ sinh họcC0216.89
4Khoa học môi trườngC0214.57
5Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC0219.68
6Công nghệ thực phẩmC0218.5
7Kỹ thuật xây dựngC0215.91
8Khoa học đấtC0214.99
9Nông họcC0216.68
10Nuôi trồng thủy sảnC0214.85
11Thú yC0218.53
12Quản lý tài nguyên và môi trườngC0214.78
13Quản lý đất đaiC0216.03

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)A00; A01; A02; C01; C02; D0129.23
2Sư phạm Hóa học B00; A00; C02; D07; X10; X1129.39
3Công nghệ sinh học B00; A00; A02; B03; C02; D0825.51
4Khoa học môi trường B00; A00; B03; C02; D07; D0821.98
5Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C02; D01; X2726.26
6Công nghệ thực phẩmB00; A00; B03; C02; D07; D0826.28
7Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X0322.64
8Khoa học đất A00; B00; B03; B08; C02; D0718
9Nông học B00; A00; B03; C02; D07; D0825.41
10Nuôi trồng thủy sản B00; A00; B03; C02; D07; D0823.39
11Thú y B00; A00; B03; B08; C02; C0826.29
12Quản lý tài nguyên và môi trường B00; A00; B03; C02; D07; D0823.04
13Quản lý đất đaiA00; A01; B00; C01; C02; D0723.24