Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)ĐT THPTA00; A01; A0226.33
ĐT THPTC01; C02; D01
Học BạA00; A01; A0229.6
Học BạC01; C02; D01
V-SATA00; A01; A02; C01; C02; D01
7140212Sư phạm Hóa học ĐT THPTA00; B00; D0725.94
ĐT THPTC02; X10; X11
Học BạA00; B00; D0729.36
Học BạC02; X10; X11
V-SATA00; B00; C02; D07; X10; X11
7420201Công nghệ sinh học ĐT THPTA00; A02; B00; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
Học BạB03; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C02; D08
7440301Khoa học môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0119.21
ĐT THPTC01; C02; X27
Học BạA00; A01; D0125.4
Học BạC01; C02; X27
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X27
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D0818.3
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0825.85
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC02; X03
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
Học BạC02; X03
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X03
7620103Khoa học đất ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; D07
7620109Nông học ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0824.11
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620301Nuôi trồng thủy sản ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101Thú y ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; C08
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; C08
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; C08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0822.45
Học BạB03; C02
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; B00; C01; C02; D07
Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.36

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.3

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.11

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: