Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.7 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.6 | |||
7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.3 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.8 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.85 | |||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 26 | |||
7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 25.5 | |||
7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 28.5 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 22.5 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5