Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 24.1 | 24.26 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 24.05 | 24.35 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 21.5 | ||
| 4 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | 24.6 | 25.35 | |
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 24.8 | 25.1 | |
| 6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 24.5 | 24.61 | |
| 7 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | 24.8 | 25 | |
| 9 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | 24.2 | 24.76 | |
| 10 | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | |||
| 11 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 23.7 | 24.58 | |
| 12 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 22.28 | 23.15 | 23.15 | |
| 13 | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 14 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 21 | 22.35 | |
| 15 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18.5 | 17 | |
| 16 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 22.76 | 24.5 | 24.5 | |
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | 24.1 | 24 | |
| 18 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.05 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | 27.7 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | 27.6 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | 24.75 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | 28.3 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | 28.5 | 28.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 28 | 27.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | 28.4 | 28.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | 27.8 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 11 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 27.85 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 22.28 | 26 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | 25.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 22.76 | 28.5 | 28 | Điểm đã được quy đổi |
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | 27.5 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 18 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | 22.5 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |