Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C02 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C02 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; C02; D01 21.6124.124.26
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; D01 21.524.0524.35
3Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01 18.9521.5
4MarketingA00; A01; C02; D01 22.9624.625.35
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; C02; D01 22.4724.825.1
6Kinh doanh thương mạiA00; A01; C02; D01 21.7524.524.61
7Thương mại điện tửA00; A01; C02; D01 22.23
8Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; D01 22.924.825
9Kế toánA00; A01; C02; D01 22.6124.224.76
10Kế toán - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; C02; D01 18.38
11Kiểm toánA00; A01; C02; D01 21.7523.724.58
12Hóa họcA00; B00; C02; D07 22.2823.1523.15
13Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01 151515
14Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C02; D01 162122.35
15Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01 1518.517
16Hóa dượcA00; B00; C02; D07 22.7624.524.5
17Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C02; D01 21.424.124
18Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C02; D01 18.0522.522.05

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; C02; D01 21.6127.727.75Điểm đã được quy đổi
2Quản trị kinh doanhA00; A01; C02; D01 21.527.628Điểm đã được quy đổi
3Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01 18.9524.7525.75Điểm đã được quy đổi
4MarketingA00; A01; C02; D01 22.9628.328.5Điểm đã được quy đổi
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; C02; D01 22.4728.528.5Điểm đã được quy đổi
6Kinh doanh thương mạiA00; A01; C02; D01 21.752827.75Điểm đã được quy đổi
7Thương mại điện tửA00; A01; C02; D01 22.23Điểm đã được quy đổi
8Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; D01 22.928.428.25Điểm đã được quy đổi
9Kế toánA00; A01; C02; D01 22.6127.828Điểm đã được quy đổi
10Kế toán - học tại khu Sóc TrăngA00; A01; C02; D01 18.38Điểm đã được quy đổi
11Kiểm toánA00; A01; C02; D01 21.7527.8527.25Điểm đã được quy đổi
12Hóa họcA00; B00; C02; D07 22.282626.25Điểm đã được quy đổi
13Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01 151818Điểm đã được quy đổi
14Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C02; D01 1625.522.5Điểm đã được quy đổi
15Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa AnA00; A01; C02; D01 151818Điểm đã được quy đổi
16Hóa dượcA00; B00; C02; D07 22.7628.528Điểm đã được quy đổi
17Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C02; D01 21.427.527.5Điểm đã được quy đổi
18Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; C02; D01 18.0522.522.5Điểm đã được quy đổi