Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C02; D0124.1
Học BạA00; A01; C02; D0127.7
V-SATA00; A01282
V-SATC02; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C02; D0124.05
Học BạA00; A01; C02; D0127.6
V-SATA00; A01298
V-SATC02; D01
7340101HQuản trị kinh doanh - Hòa An (**)ĐT THPTA00; A01; C02; D0121.5
Học BạA00; A01; C02; D0124.75
V-SATA00; A01231
V-SATC02; D01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C02; D0124.6
Học BạA00; A01; C02; D0128.3
V-SATA00; A01309
V-SATC02; D01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C02; D0124.8
Học BạA00; A01; C02; D0128.5
V-SATA00; A01328
V-SATC02; D01
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C02; D0124.5
Học BạA00; A01; C02; D0128
V-SATA00; A01309
V-SATC02; D01
7340122Thương mại điện tử ĐT THPTA00; A01; C02; D01
Học BạA00; A01; C02; D01
V-SATA00; A01; C02; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C02; D0124.8
Học BạA00; A01; C02; D0128.4
V-SATA00; A01311
V-SATC02; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C02; D0124.2
Học BạA00; A01; C02; D0127.8
V-SATA00; A01276
V-SATC02; D01
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C02; D0123.7
Học BạA00; A01; C02; D0127.85
V-SATA00; A01259
V-SATC02; D01
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D0723.15
Học BạA00; B00; C02; D0726
V-SATA00; B00; D07237
V-SATC02
7620114HKinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)ĐT THPTA00; A01; C02; D0115
Học BạA00; A01; C02; D0118
V-SATA00; A01225
V-SATC02; D01
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; C02; D0121
Học BạA00; A01; C02; D0125.5
V-SATA00; A01240
V-SATC02; D01
7620115HKinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)ĐT THPTA00; A01; C02; D0118.5
Học BạA00; A01; C02; D0118
V-SATA00; A01225
V-SATC02; D01
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; C02; D0724.5
Học BạA00; B00; C02; D0728.5
V-SATA00; B00; D07327
V-SATC02
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C02; D0124.1
Học BạA00; A01; C02; D0127.5
V-SATA00; A01247
V-SATC02; D01
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; C02; D0122.5
Học BạA00; A01; C02; D0122.5
V-SATA00; A01231
V-SATC02; D01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 282

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 298

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 231

Quản trị kinh doanh - Hòa An (**)

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 309

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 328

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 309

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 311

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 276

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 259

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 237

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 240

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 225

Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**)

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 327

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 247

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 231

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: