Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.3
ĐT THPTD07; C02
7310101Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; B0018.5
ĐT THPTC02; D07
Học BạA00; B0022.5
Học BạC02; D07
Ưu TiênA00; B00; C02; D07
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTD01; B03; C01; C02
Học BạD01; B03; C01; C02
Ưu TiênD01; B03; C01; C02
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTD0117
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0122
Học BạB03; C01; C02
Ưu TiênD01; B03; C01; C02
7620105Chăn nuôiĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạB03; C01; C02; D01
Ưu TiênB03; C01; C02; D01
7620109Nông họcĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0121
Học BạB03; C01; C02
Ưu TiênB03; C01; C02; D01
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0121
Học BạB03; C01; C02
Ưu TiênB03; C01; C02; D01
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0121
Học BạB03; C01; C02
Ưu TiênB03; C01; C02; D01
7640101Thú yĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0121
Học BạB03; C01; C02
Ưu TiênB03; C01; C02; D01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C02; C04
Học BạD0121
Học BạB03; C02; C04
Ưu TiênB03; C02; C04; D01
Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C02; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: