Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.3 | |
ĐT THPT | D07; C02 | ||||
7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | A00; B00 | 18.5 | |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 22.5 | |||
Học Bạ | C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C02; C04; D01 |
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: