Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Hải Phòng

Mã trường: THP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202_01Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA01; C01; C02; C03; C04; D01
7140209_01Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; C01; C02; D07
7340201_02Tài chính doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301_02Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301_03Kế toán - Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7340301_20Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07
7480201_01Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7480201_02Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7480201_20Thiết kế game và Multimedia (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510103_02Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510202_01Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510203_01Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510301_02Điện công nghiệp và dân dụngĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510301_20Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
7510303_02Điện tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm toán

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)

Mã ngành: 7340301_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)

Mã ngành: 7340301_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC)

Mã ngành: 7340301_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế game và Multimedia (CLC)

Mã ngành: 7480201_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế game và Multimedia (CLC)

Mã ngành: 7480201_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế game và Multimedia (CLC)

Mã ngành: 7480201_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7510103_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7510103_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7510103_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_01

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 7510301_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 7510301_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 7510301_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)

Mã ngành: 7510301_20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)

Mã ngành: 7510301_20

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC)

Mã ngành: 7510301_20

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: 7510303_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: 7510303_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: 7510303_02

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: