Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TLS101 | Xây dựng và quản lí công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.35 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | ||||
TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.85 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | ||||
TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng [gồm Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng); Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)] | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.2 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | ||||
TLS106 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.05 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | ||||
TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.55 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | ||||
TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16.75 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | ||||
TLS114 | Quản lí xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.3 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 |
Mã ngành: TLS101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: TLS101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.85
Mã ngành: TLS102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.2
Mã ngành: TLS104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: TLS106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.55
Mã ngành: TLS107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.75
Mã ngành: TLS111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS111
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: TLS114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TLS114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024: