Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7420201MPCông nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520301Kỹ thuật hoá họcĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7540101Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)ĐT THPTD0117.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)ĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7540105HVCông nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7540105MPCông nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩmĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620301MPNuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620303Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7620305Quản lý thuỷ sảnĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)

Mã ngành: 7540105HV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024: