Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7420201MP | Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7520301 | Kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | ĐT THPT | D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540105HV | Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620303 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 | ||
7620305 | Quản lý thuỷ sản | ĐT THPT | (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105HV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540105MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540105MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620301MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
Điểm chuẩn 2024: