Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 25.49 | |||
| 2 | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 24.7 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 28.28 | |||
| 2 | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 27.88 | |||