Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0125.34
ĐT THPTB00; C01; C02; D07; X06
Học BạA00; A01; D0127.23
Học BạB00; C01; C02; D07; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; A11; D0724.52
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; A11; D0727.2
Học BạC02; X09; X10; X11
ĐGNL SPHNA00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.34

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.23

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.52

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024: