Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | 25.97 | |||
| 2 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; D07; X11; X10; A06; C02 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; C04; C03; C01; B03; C02 | 27.97 | |||
| 2 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; D07; X11; X10; A06; C02 | 17 | |||