Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.05 | 21.43 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.05 | 21.6 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
2 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | 24.63 | 22.1 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | 24.63 | 21.87 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
3 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | 23.03 | 22.02 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | 23.03 | 22.29 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
4 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | 18.78 | 19.97 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | 18.78 | 21.49 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
5 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | 25.58 | 24.21 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | 25.58 | 24.72 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
6 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | 26.09 | 23.42 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | 26.09 | 24.2 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
7 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | 26.27 | 23.35 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | 26.27 | 25.42 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA | |||
8 | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11 | 19.63 | 17.5 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |