Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Học Viện An Ninh Nhân Dân

Mã trường: ANH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860100Ngành Nghiệp vụ an ninhĐT THPTA00; A01; C03; D0121.43Nam, vùng 1, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.6Nam, vùng 1, bài thi CA2; (tiêu chí phụ TS có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỉ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỉ lệ 60%) cùng đạt mức điểm xét tuyển 21.60 điểm, chưa tính điểm ưu tiên)
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.21Nữ, vùng 1, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.72Nữ, vùng 1, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.1Nam, vùng 2, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.87Nam, vùng 2, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.42Nữ, vùng 2, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.2Nữ, vùng 2, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.02Nam, vùng 3, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.29Nam, vùng 3, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.35Nữ, vùng 3, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0125.42Nữ, vùng 3, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.97Nam, vùng 8, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.49Nam, vùng 8, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0117.5Nữ, vùng 8, bài thi CA2
Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.43

Ghi chú: Nam, vùng 1, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Ghi chú: Nam, vùng 1, bài thi CA2; (tiêu chí phụ TS có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỉ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỉ lệ 60%) cùng đạt mức điểm xét tuyển 21.60 điểm, chưa tính điểm ưu tiên)

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Ghi chú: Nữ, vùng 1, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.72

Ghi chú: Nữ, vùng 1, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Ghi chú: Nam, vùng 2, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.87

Ghi chú: Nam, vùng 2, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.42

Ghi chú: Nữ, vùng 2, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Nữ, vùng 2, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.02

Ghi chú: Nam, vùng 3, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.29

Ghi chú: Nam, vùng 3, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Ghi chú: Nữ, vùng 3, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Ghi chú: Nữ, vùng 3, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.97

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA1

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.49

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA2

Ngành Nghiệp vụ an ninh

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Nữ, vùng 8, bài thi CA2