Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.68 | 21.43 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.68 | 20.13 | ||||
2 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.48 | 20.57 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.48 | 20.56 | ||||
3 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.28 | 19.07 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.28 | 19.39 | ||||
4 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.47 | 20.84 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.47 | 21.23 | ||||
5 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 17.66 | 20.18 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 17.66 | 21.32 | ||||
6 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.05 | 21.85 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.05 | 21.76 | ||||
7 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.33 | 21.66 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.33 | 25.03 | ||||
8 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.83 | 21.68 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.83 | 22.07 | ||||
9 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.28 | 21.7 | ||
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.28 | 23.02 | ||||
10 | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.46 | 16 |