Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | |||||
| 2 | Luật (Thí sinh miền Nam) | |||||
| 3 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C03 | 29.07 | |||
| 4 | Biên phòng (Quân khu 4) | C03 | 27.65 | |||
| 5 | Biên phòng (Quân khu 5) | C03 | 27.76 | |||
| 6 | Biên phòng (Quân khu 7) | C03 | 27.26 | |||
| 7 | Biên phòng (Quân khu 9) | C03 | 27.65 | |||