Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D11; D15; D01; C03 | 19 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung | D11; D15; D01; C03 | 22.14 | |||
| 3 | Kinh tế | A00; D01; A01; C03 | 16.5 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A01; C03 | 16.5 | |||
| 5 | Marketing | A00; D01; A01; C03 | 17 | |||
| 6 | Thương mại điện tử | A00; D01; A01; C03 | 18 | |||
| 7 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A01; C03 | 17 | |||
| 8 | Công nghệ tài chính | A00; D01; A01; C03 | 25 | |||
| 9 | Kế toán | A00; D01; A01; C03 | 17 | |||
| 10 | Kiểm toán | A00; D01; A01; C03 | 23.5 | |||
| 11 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C03 | 16.25 | |||
| 12 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; D01; A01; C03 | 18 | |||
| 13 | Nông nghiệp CNC | B00; D01; A01; C03 | 16 | |||
| 14 | Lâm học | A00; D01; A01; C03 | 24 | |||
| 15 | Thú y | B00; D01; A01; C03 | 16 | |||
| 16 | Quản lý đất đai | A00; D01; A01; C03 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D11; D15; D01; C03 | 20 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung | D11; D15; D01; C03 | 23.14 | |||
| 3 | Kinh tế | A00; D01; A01; C03 | 17.5 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A01; C03 | 17.5 | |||
| 5 | Marketing | A00; D01; A01; C03 | 18 | |||
| 6 | Thương mại điện tử | A00; D01; A01; C03 | 18 | |||
| 7 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A01; C03 | 18 | |||
| 8 | Công nghệ tài chính | A00; D01; A01; C03 | 26 | |||
| 9 | Kế toán | A00; D01; A01; C03 | 18 | |||
| 10 | Kiểm toán | A00; D01; A01; C03 | 24.5 | |||
| 11 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C03 | 17.25 | |||
| 12 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; D01; A01; C03 | 19 | |||
| 13 | Nông nghiệp CNC | B00; D01; A01; C03 | 17 | |||
| 14 | Lâm học | A00; D01; A01; C03 | 25 | |||
| 15 | Thú y | B00; D01; A01; C03 | 17 | |||
| 16 | Quản lý đất đai | A00; D01; A01; C03 | 17 | |||