Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C03 - NAUE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C03 - NAUE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD11; D15; D01; C0319
2Ngôn ngữ TrungD11; D15; D01; C0322.14
3Kinh tếA00; D01; A01; C0316.5
4Quản trị kinh doanhA00; D01; A01; C0316.5
5MarketingA00; D01; A01; C0317
6Thương mại điện tửA00; D01; A01; C0318
7Tài chính ngân hàngA00; D01; A01; C0317
8Công nghệ tài chínhA00; D01; A01; C0325
9Kế toánA00; D01; A01; C0317
10Kiểm toánA00; D01; A01; C0323.5
11Công nghệ thông tinA00; D01; A01; C0316.25
12Logistics và chuỗi cung ứngA00; D01; A01; C0318
13Nông nghiệp CNCB00; D01; A01; C0316
14Lâm họcA00; D01; A01; C0324
15Thú yB00; D01; A01; C0316
16Quản lý đất đaiA00; D01; A01; C0316

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD11; D15; D01; C0320
2Ngôn ngữ TrungD11; D15; D01; C0323.14
3Kinh tếA00; D01; A01; C0317.5
4Quản trị kinh doanhA00; D01; A01; C0317.5
5MarketingA00; D01; A01; C0318
6Thương mại điện tửA00; D01; A01; C0318
7Tài chính ngân hàngA00; D01; A01; C0318
8Công nghệ tài chínhA00; D01; A01; C0326
9Kế toánA00; D01; A01; C0318
10Kiểm toánA00; D01; A01; C0324.5
11Công nghệ thông tinA00; D01; A01; C0317.25
12Logistics và chuỗi cung ứngA00; D01; A01; C0319
13Nông nghiệp CNCB00; D01; A01; C0317
14Lâm họcA00; D01; A01; C0325
15Thú yB00; D01; A01; C0317
16Quản lý đất đaiA00; D01; A01; C0317