Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 22.0120.15Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 22.0120.39Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
2Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 23.5320.33Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 23.5319.9Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
3Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 21.3319.63Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 21.3319.34Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
4Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 21.4420.71Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 21.4421.09Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
5Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 19.618.34Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 19.619.8Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
6Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 24.6723.19Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 24.6722.76Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
7Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 26.2822.54Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 26.2823.48Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
8Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 25.6722.03Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 25.6721.91Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
9Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 24.5622.92Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 24.5622.92Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
10Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 15.9516.87Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA