Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.01 | 20.15 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.01 | 20.39 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
2 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.53 | 20.33 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.53 | 19.9 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
3 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.33 | 19.63 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.33 | 19.34 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
4 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.44 | 20.71 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.44 | 21.09 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
5 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.6 | 18.34 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.6 | 19.8 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
6 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.67 | 23.19 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.67 | 22.76 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
7 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.28 | 22.54 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.28 | 23.48 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
8 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.67 | 22.03 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.67 | 21.91 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
9 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.56 | 22.92 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |
A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.56 | 22.92 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | |||
10 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 15.95 | 16.87 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA |