Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Học Bạ | A01; D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A01; D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học Bạ | A01; D01; D04; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A01; D01; D04; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | Học Bạ | A01; D01; D06; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A01; D01; D06; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Học Bạ | A01; D01; C03; DD2 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A01; D01; C03; DD2 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C02 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C02 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | C00; D01; A01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C03; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C03; DD2
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12