Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
4 | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
7 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |||
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | |||
9 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 15 | |||
10 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 15 | |||
11 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 15 | |||
12 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
13 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
14 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
4 | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
7 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |||
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |||
9 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
10 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
11 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
12 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
13 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
14 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) |