Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03
Kết HợpA01; C00; D01; C03
Ưu TiênA01; C00; D01; C03
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03
Kết HợpA01; C00; D01; C03
Ưu TiênA01; C00; D01; C03
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; D15
Học BạC00; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạD15
Kết HợpC00; C03; D01; D15
Ưu TiênC00; C03; D01; D15
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; D15
Học BạC00; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạD15
Kết HợpC00; C03; D01; D15
Ưu TiênC00; C03; D01; D15
7810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; D15
Học BạC00; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạD15
Kết HợpC00; C03; D01; D15
Ưu TiênC00; C03; D01; D15
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: