Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạA01; D01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcHọc BạA01; D01; D04; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D04; C036KQ Học tập lớp 12
7220209Ngôn ngữ Nhật BảnHọc BạA01; D01; D06; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D06; C036KQ Học tập lớp 12
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcHọc BạA01; D01; C03; DD218KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; C03; DD26KQ Học tập lớp 12
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0218KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0418KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C026KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C046KQ Học tập lớp 12
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhHọc BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
7810201Quản trị khách sạnHọc BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
7810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngHọc BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C03; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C03; DD2

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12